|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảng lảng
adj
Dusky, dim "Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn" the sky dusky with twilight
 | [bảng lảng] |  | tính từ | | |  | dusky, dim | | |  | " Chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn " | | | the sky dusky with twilight | | |  | melancholy, sad, mournful, wistful | | |  | vague, uncertain |
|
|
|
|